|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình đẳng
| égal; égale | | | Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật | | tout le monde est égal devant la loi | | | Phụ nữ bình đẳng với nam giới | | la femme est égale à l'homme | | | égalité | | | Tiêu ngữ của nước Cộng hòa Pháp là : tự do, bình đẳng, bác ái | | la devise de la République Française est liberté, égalité, fraternité |
|
|
|
|