Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình dân


peuple
Cuộc sống giản dị của bình dân
la vie simple du peuple
Người xuất thân từ tầng lớp bình dân
homme du peuple
plébien; roturier
populaire
Mặt trận bình dân
front populaire
Tầng lớp bình dân
classe populaire
bình dân học vụ
enseignement populaire (consistant dans la lutte contre l'analphabétisme)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.