|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình dân
| peuple | | | Cuộc sống giản dị của bình dân | | la vie simple du peuple | | | Người xuất thân từ tầng lớp bình dân | | homme du peuple | | | plébien; roturier | | | populaire | | | Mặt trận bình dân | | front populaire | | | Tầng lớp bình dân | | classe populaire | | | bình dân học vụ | | | enseignement populaire (consistant dans la lutte contre l'analphabétisme) |
|
|
|
|