Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình thản


placide; paisible; serein
Nụ cười bình thản
un sourire placide
Giấc ngủ bình thản
sommeil paisible
Vẻ mặt bình thản
air serein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.