Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình thời


(cũng nói bình thì) temps ordinaire; temps normal; temps de paix
Lúc bình thời
en temps normal; en temps de paix



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.