Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bòng bong


(thực vật học) lygodium
écheveau, touffe de fils embrouillés
(nghĩa bóng) écheveau; embrouillamini; dédale
Gỡ mối bòng bong trong công việc rắc rối
démêler les écheveaux d'une affaire embrouillée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.