Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
búa rìu


(marteau et hache) châtiment; peine; correction sévère
Búa rìu bao quản thân tàn (Nguyễn Du)
cette vieille carcasse ne craint plus les châtiments



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.