Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
búp


(thực vật học) bourgeon; bouton; pousse
Cành cây đầy búp
branche d'arbre couverte de bourgeons
Búp hoa hồng
bouton de rose
Búp măng
pousse de bambou
fuseau
Búp chỉ
fuseau de fil
ngón tay búp măng
doigt fuselé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.