|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấy nhiêu
| tant | | | Bấy nhiêu lần | | tant de fois | | | Bấy nhiêu lời | | tant de paroles | | | autant | | | Tôi không nghĩ rằng nó kiên nhẫn được bấy nhiêu | | je ne pense pas qu'il ait autant de patience | | | autant... autant | | | Nó yêu cô em bao nhiêu thì nó ghét người anh bấy nhiêu | | autant il aime la soeur, autant il déteste le frère |
|
|
|
|