|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bần cùng
| très pauvre; pauvre et misérable; indigent | | | en dernière ressource; sans pouvoir faire autrement; en désespoir de cause; de guerre lasse | | | Bần cùng nó mới phải nhờ đến anh | | c'est en dernière ressource qu'il a recours à vous | | | bần cùng bất đắc dĩ | | | như bần cùng |
|
|
|
|