Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẩm sinh


inné; congénital; originaire; natif; naturel
Khiếu bẩm sinh
don inné
Bệnh tim bẩm sinh
cardiopathie congénitale
Tật bẩm sinh
tare originaire
Đức tính bẩm sinh
vertu native
Khí chất bẩm sinh
tempérament naturel
thuyết bẩm sinh
innéisme, nativisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.