|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẩm sinh
| inné; congénital; originaire; natif; naturel | | | Khiếu bẩm sinh | | don inné | | | Bệnh tim bẩm sinh | | cardiopathie congénitale | | | Tật bẩm sinh | | tare originaire | | | Đức tính bẩm sinh | | vertu native | | | Khí chất bẩm sinh | | tempérament naturel | | | thuyết bẩm sinh | | | innéisme, nativisme |
|
|
|
|