|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắc cầu
| (khẩu ngữ) (ít dùng) ouvrir le chemin | | | Bắc cầu cho con cháu | | ouvrir le chemin pour ses descendants | | | intermédiaire | | | Tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên | | l'adolescence est l'âge intermédiaire entre l'enfance et la jeunesse | | | nghỉ bắc cầu | | | faire le pont | | | quan hệ bắc cầu | | | (triết học) relation transitive |
|
|
|
|