|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt tội
| condamner | | | Bắt tội kẻ giết người | | condamner le meurtrier | | | obliger (à faire quelque chose de pénible) | | | Đêm tối, đừng bắt tội cháu ra phố | | il fait nuit noire, n'obligez pas votre enfant à se rendre en ville |
|
|
|
|