|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẹt
| plat; aplati | | | Thờn bơn là loài cá bẹt | | la sole est un poisson plat | | | Góc bẹt | | (toán học) angle plat | | | à plat | | | Đặt bẹt xuống đất | | poser à plat sur le sol | | | bèn bẹt | | | (redoublement; sens atténué) légèrement plat; légèrement aplati |
|
|
|
|