Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẹt


plat; aplati
Thờn bơn là loài cá bẹt
la sole est un poisson plat
Góc bẹt
(toán học) angle plat
à plat
Đặt bẹt xuống đất
poser à plat sur le sol
bèn bẹt
(redoublement; sens atténué) légèrement plat; légèrement aplati



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.