Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bếp núc


cuisine
Bếp núc sạch sẽ
cuisine propre
préparation des aliments; art culinaire
Chị ấy giỏi về bếp núc
elle excelle dans l'art culinaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.