Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bề


côté
Ba bề là nước
baigné d'eau des trois côtés
Cái sân vuông mỗi bề bảy mét
une cour carrée dont chaque côté mesure sept mètres
parti
Quyết một bề
prendre son parti
air; aspect
Thời tiết có bề khá lên
le temps a l'air de s'améliorer
sorte; façon; manière
Khổ cực trăm bề
malheureux de toutes les façons
rang; situation
Cam bề hèn mọn
se résigner à son humble situation
bề nào cũng
de toute façon
có bề nào
s'il arrive quelque chose de fâcheux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.