Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bởi


par
Nhà bị hủy bởi hoả hoạn
maison détruite par le feu
puisque; parce que; à cause de; par suite de
Bởi ai cho thiếp xa chàng (ca dao)
à cause de qui je suis séparée de vous
Bởi bị lạnh nên nó bị viêm họng
par suite d'un refroidissement, il lui vint une angine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.