|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bởi
| par | | | Nhà bị hủy bởi hoả hoạn | | maison détruite par le feu | | | puisque; parce que; à cause de; par suite de | | | Bởi ai cho thiếp xa chàng (ca dao) | | à cause de qui je suis séparée de vous | | | Bởi bị lạnh nên nó bị viêm họng | | par suite d'un refroidissement, il lui vint une angine |
|
|
|
|