Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao nhiêu


combien
Cái mũ này giá bao nhiêu?
combien coûte ce chapeau?
Trong bao nhiêu lâu?
dans combien de temps?
tant que
Anh lấy bao nhiêu cũng được
prenez tant que vous voulez
autant de
Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu (ca dao)
autant de pouces de terre, autant d'or
que de; combien de
Bao nhiêu là hàng hóa!
que de marchandises!
biết bao nhiêu
combien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.