|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao nhiêu
| combien | | | Cái mũ này giá bao nhiêu? | | combien coûte ce chapeau? | | | Trong bao nhiêu lâu? | | dans combien de temps? | | | tant que | | | Anh lấy bao nhiêu cũng được | | prenez tant que vous voulez | | | autant de | | | Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu (ca dao) | | autant de pouces de terre, autant d'or | | | que de; combien de | | | Bao nhiêu là hàng hóa! | | que de marchandises! | | | biết bao nhiêu | | | combien |
|
|
|
|