Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách


manière; façon; moyen; procédé; méthode; expédient; recette
Cách hành động
manière d'agir
Cách nói
façon de parler
Bằng mọi cách
par tous les moyens
Cách chế tạo
procédé de fabrication
Cách làm việc
méthode de travail
Cách giải quyết vấn đề
méthode pour résoudre la question
Tìm cách giải quyết khó khăn
chercher un expédient pour résoudre une difficulté
Cách bảo quản các quả
recette de conserver les fruits
(ngôn ngữ học) cas
séparé; distant; d'intervalle
Hai nhà cách nhau
deux maisons séparées l'une de l'autre
Hai thành phố cách nhau một trăm ki-lô-mét
deux villes distantes de cent kilomètres
Cách một tuần lễ
à une semaine d'intervalle
qui ne conduit pas (la chaleur, l'électricité...)
xem cách điện; cách nhiệt...
révoquer; destituer
Viên chức bị cách
fonctionnaire révoqué
Một sĩ quan bị cách
un officier destitué
clic!; clac! (onomatopée imitant un bruit sec causé par le choc de deux objets durs)
Cách! hòn bi rơi xuống bàn
clic! la bille tombe sur la table
canh cách
(redoublement; avec nuance de réitération) clic! clac!
cách mặt khuất lòng
loin des yeux loin du coeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.