![](img/dict/D0A549BC.png) | palanquin; brancard; civière |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngày xưa người ta đi cáng từ Hà Nội vào Huế |
| jadis on voyageait en palanquin de Hanoi à Huê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Khiêng thương binh bằng cáng |
| transporter le blessé militaire sur un brancard |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đặt người ốm nằm trên cáng |
| coucher le malade sur une civière |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | porter sur un brancard |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cáng bệnh nhân vào bệnh viện |
| porter le malade à l'hôpital sur un brancard |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | như cáng đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc ấy tôi xin cáng |
| je prends en main cette affaire |