Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáu gắt


se fâcher bruyamment; fulminer; tempêter; s'emporter bruyamment; éclater en reproches
Cáu gắt với ai
fulminer contre quelqu'un
Cáu gắt con cái
tempêter contre ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.