Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cân


(toán học) isocèle
Tam giác cân
triangle isocèle
égal
Hai lực lượng không cân
deux forces qui ne sont pas égales
correspondant
Hai đề nghị không cân nhau
les deux proposions ne sont pas correspondantes
juste; équitable
Sự đối xử không cân
comportement non équitable
(giải phẫu học) fascia
Cân thận
fascia rénal
(thông tục) accepter; consentir
Gì nó cũng cân
il accepte tout; il consent à tout
peser
Cân hành lý
peser les bagages
balance
Cân chính xác
balance de précision
(cũng nói cân ta) catty; katty; kin (600g)
(cũng nói cân tây) kilo; kilogramme
cầm cân nảy mực
tenir la balance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.