Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cân bằng


équilibré
Lực lượng cân bằng
forces équilibrées
égal
Phân chia cân bằng
partage égal
équilibrer; contrebalancer
Cân bằng ngân sách
équilibrer le budget
Quả cân này cân bằng quả cân kia
ce poids contrebalance l'autre
(vật lý học) équilibre
Cân bằng bền
équilibre stable
Cân bằng không bền
équilibre instable
Cân bằng phiếm định
équilibre idifférent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.