Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cãi


répliquer; rétorquer; objecter; protester; (thông tục) rouspéter
Ông ta không cho ai cãi ông ta
il n'admet pas qu'on lui réplique
Cãi lại một lập luận
rétorquer un raisonnement
Nó không có gì cãi lại lí lẽ của tôi
il n'a rien à objecter à mes raisons
Tôi không thể không cãi lại lời bất công ấy
je ne peux pas m'abstenir de protester contre cette parole injuste
Nó có thói quen cãi lại
il a l'habitude de rouspéter
cãi cối cãi chày
persister à répliquer sans argument valable
lý lẽ không cãi được
argument péremptoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.