Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùi chỏ


(tiếng địa phương) coude
Chống cùi chỏ lên bàn
mettre les coudes sur la table
Nhúng tay xuống nước đến tận cùi chỏ
plonger les mains dans l'eau jusqu'au coude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.