|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cưỡng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học, tiếng địa phương) étourneau à collier | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | résister | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cưỡng lại sự cám dỗ | | résister à la tentation | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | forcer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nếu nó không bằng lòng thì đừng có cưỡng nó | | s'il n'y consent pas, il ne faut pas le forcer | | ![](img/dict/809C2811.png) | không cưỡng được | | ![](img/dict/633CF640.png) | irrésistible |
|
|
|
|