Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chèo


opéra folklorique (du Nord-Viet-nam)
rame; aviron
Buông giầm cầm chèo (thông tục)
abandonner la pagaie pour la rame
ramer; pagayer; nager
Chèo hai tay
ramer en coupe
Chèo giữa hồ
pagayer au milieu du lac
Chèo lùi
nager à reculer; scier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.