Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chéo


oblique; diagonal
Đường chéo
ligne oblique
Cơ chéo (giải phẫu)
muscle oblique
Ma trận chéo (toán học)
matrice diagonale
obliquement; en biais; en écharpe; en bandoulière
Cọc đóng chéo trên đất
piquets fichés obliquement sur le sol
Cắt chéo
couper en biais
Đeo chéo trên ngực
porter en écharpe sur la poitrine; porter en bandoulière sur la poitrine
coin; pli
Gói vào chéo khăn
envelopper dans un coin de tissu
cheo chéo
(redoublement; sens atténué) un peu oblique; légèrement oblique
chéo cánh sẻ
d' écharpe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.