Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chê trách


reprocher; blâmer; reprendre; imputer; faire grief
Chê trách sự lười biếng của ai
reprocher à quelqu' un sa paresse
Chê trách sự bất lực của một cơ quan
blâmer la carence d' un organe
Không có gì chê trách trong cách cư xử của anh ấy
il n' y a rien à reprendre dans sa conduite
Người ta chê trách sự thờ ơ của nó
on lui impute son idifférence
đáng chê trách
répréhensible; reprochable; blâmable
sự chê trách
répréhension; reproche; blâme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.