 | reprocher; blâmer; reprendre; imputer; faire grief |
| |  | Chê trách sự lười biếng của ai |
| | reprocher à quelqu' un sa paresse |
| |  | Chê trách sự bất lực của một cơ quan |
| | blâmer la carence d' un organe |
| |  | Không có gì chê trách trong cách cư xử của anh ấy |
| | il n' y a rien à reprendre dans sa conduite |
| |  | Người ta chê trách sự thờ ơ của nó |
| | on lui impute son idifférence |
| |  | đáng chê trách |
| |  | répréhensible; reprochable; blâmable |
| |  | sự chê trách |
| |  | répréhension; reproche; blâme |