Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúng ta


nous autres; nous; on
Anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm
vous et moi, nous sommes de vieux amis
Khi nào chúng ta sẽ gặp nhau?
quand est-ce qu'on se voit?
nous
Giữa chúng ta đâu cần khách sáo gì
pas de politesses entre nous
Ông ta không biết chúng ta
il ne nous connaît pas
notre; nos
Tồ quốc chúng ta
notre patrie
Con chúng ta
nos enfants
Ở thời đại của chúng ta
à notre époque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.