|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chậm chạp
![](img/dict/D0A549BC.png) | trop lent; lambin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thanh niên mà chậm chạp | | jeune mais trop lent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm việc chậm chạp | | travailler de façon trop lente; travailler lentement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó chậm chạp hơn là lười | | il est plus lambin que paresseux | | ![](img/dict/809C2811.png) | người chậm chạp | | ![](img/dict/633CF640.png) | lambin; traînard |
|
|
|
|