Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chắt bóp


faire de petites économies; se serrer la ceinture
Chắt bóp để nuôi nấng con cái
faire de petites économies pour avoir de quoi élever ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.