![](img/dict/D0A549BC.png) | réserver; consacrer; destiner; vouer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dành một chỗ cho ai |
| réserver une place à quelqu'un |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dành phần lớn thì giờ để đọc |
| consacrer la plupart du temps à la lecture |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh dành cho ai những phần thưởng này? |
| à qui destinez-vous ces récompenses? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tình bạn tôi đã dành cho anh |
| l'amitié que je vous ai vouée |