Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dây chuyền


sautoir; châtelaine; jaseran; chaîne
Dây chuyền hạt trai
sautoir de perles
Đeo dây chuyền trên ngực
porter une châtelaine sur la poitrine
Dây chuyền vàng
chaîne en or
Công việc làm theo dây chuyền
travail à la chaîne
Phản ứng dây chuyền (hoá học)
réactions en chaîne
Đứng thành dây chuyền
faire la chaîne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.