Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dính dáng


être impliqué; être intéressé
Dính dáng đến vụ án mạng
être impliqué dans un meurtre
Các bên có dính dáng với nhau
les parties intéressées
regarder; se raccrocher; y être pour quelque chose
Việc ấy không dính dáng gì đến anh
ça ne vous regarde pas
ý ấy có dính dáng đến đề
cette idée se raccroche au sujet
Anh có dính dáng đến việc ấy
vous y êtes pour quelque chose
Tôi không dính dáng gì đến việc ấy
je n'y suis pour rien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.