Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



parapluie; ombrelle
parachute
Thả dù
lâcher d'un avion avec un parachute; parachuter
sự nhảy dù
saut en parachute
malgré; malgré que; bien que; quoique
Dù có lệnh của ông ta, tôi cũng không chấp nhận
malgré ses ordres, ja n'accepterai pas
Dù có khó khăn
bienqu'il y ait des difficultés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.