Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạ con


(giải phẫu học) utérus; matrice
cơn đau quặn dạ con
(y học) colique utérine
phép soi dạ con
utèroscopie
viêm dạ con
métrite; utérite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.