|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạ dày
| (giải phẫu học) estomac | | | bệnh dạ dày | | | (y học) gastropathie | | | chứng chảy máu dạ dày | | | gastrorragie | | | chứng đau dạ dày | | | gastralgie; colique stomacale | | | chứng liệt dạ dày | | | gastroplégie | | | chứng nhuyễn dạ dày | | | gastromalacie | | | chứng sa dạ dày | | | gastroptôse | | | cơn đau dạ dày | | | crise gastrique | | | dị ứng dạ dày | | | gastride | | | khoa dạ dày | | | gastrologie | | | kính soi dạ dày | | | gastroscope | | | thoát vị dạ dày | | | gastrocèle | | | thủ thuật cắt dạ dày | | | gastrectomie | | | viêm dạ dày | | | gastrite |
|
|
|
|