| étourdi; malavisé; fou; stupide; évaporé |
| | Cháu còn dại dột |
| mon enfant est encore étourdi |
| | Từ chối việc làm ấy là dại dột |
| c'est malavisé de refuser cet emploi |
| | Hành động dại dột |
| une folle action |
| | Tôi dại dột gì mà nói thế |
| je ne serais pas assez stupide pour le dire |
| | Cô gái dại dột |
| une fille évaporée |