Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạo


moment; temps
Dạo này
le moment présent; le temps présent; en ce moment
Dạo ấy
à ce moment-là
se promener; se balader; flâner
(âm nhạc) préluder
annoncer d'avance
nói dạo trước
prendre des précautions oratoires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.