Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dặt


appliquer; tasser
Dặt miếng thuốc đắp lên chỗ sưng
appliquer une cataplasme sur la partie intumescente
Dặt thuốc vào ống điếu
tasser du tabac dans la pipe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.