Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dọn nhà


déménager; déloger; emménager
Dọn nhà đi nơi khác
déménager ailleurs
Bắt người thuê phải dọn nhà
obliger le locataire à déloger
Dọn nhà đến một nhà khác
emménager dans un nouveau logement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.