Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dối trá


faux; fallacieux; mensonger
Một người dối trá
un homme faux
Lí lẽ dối trá
argument fallacieux
Lời hứa dối trá
promesse mensongère
kẻ dối trá
faussaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.