Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dứt


terminer; prendre fin; en finir; cesser
Dứt lời
terminer ses paroles
Cuộc thảo luận đã dứt
la délibération a pris fin
Đã đến lúc dứt đi thôi
il est temps d'en finir
Mưa đã dứt
la pluie a cessé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.