Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
duỗi


allonger; étendre
Duỗi tay
étendre le bras
Duỗi chân
allonger la jambe
relaxer; détendre; décontracter; relâcher
Duỗi cơ
relaxer ses muscles; décontracter ses muscles relâcher ses muscles
refuser
Duỗi ra không nhận làm nữa
refuser de parfaire une commande



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.