Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
duyệt


examiner
Duyệt giấy tớ
examiner les papiers
censurer
Duyệt báo
censurer le journal
approuver
Ngân sách đã được duyệt
le budget a été approuvé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.