Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gân


(giải phẫu học) tendon
Gân bánh chè
tendon rotulien
tirant
Gân thịt bò
tirant de la viande de boeuf
(sinh vật học, sinh lý học) nervure (d'une feuille, d'une aile d'insecte)
veine
Bàn tay nổi gân
main qui présente des veines apparentes sous la peau; main veinée
(từ cũ, nghĩa cũ) nerf
Bong gân
se fouler des nerfs
(thông tục) calé; épatant
Về toán nó gân lắm
il est très calé en mathématiques
entêté
bệnh gân (y học)
ténopathie
đau gân (y học)
ténalgie
thủ thuật cắt gân
ténotomie
thủ thuật treo gân
ténopexie
viêm gân
ténosite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.