Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gây tê


(y học) insensibiliser; anesthésier
sự gây tê khu vực
anesthésie régionale
sự gây tê tại chỗ
anesthésie locale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.