|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giết
![](img/dict/D0A549BC.png) | tuer; assassiner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị giết trong một vụ mưu sát | | être tué dans un attentat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giết ai bằng một nhát dao găm | | tuer qqn à coups de poignard | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giết thì giờ | | tuer le temps | | ![](img/dict/809C2811.png) | giết chúa | | ![](img/dict/633CF640.png) | déicide | | ![](img/dict/809C2811.png) | giết vua | | ![](img/dict/633CF640.png) | régicide | | ![](img/dict/809C2811.png) | giết trẻ con | | ![](img/dict/633CF640.png) | infanticide | | ![](img/dict/809C2811.png) | giết anh em | | ![](img/dict/633CF640.png) | fraticide |
|
|
|
|