Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia công


traiter; façonner; travailler; ouvrager
Gia công một sản phẩm
façoner un ouvrage
Gia công đồ sắt
travailler le fer
Gia công một đồ kim hoàn
ouvrager une pièce d'orfèvrerie
travailler à façon; prendre un travail à façon
Gia công cho một xí nghiệp nhà nước
travailler à façon pour ue entreprise d'Etat
gia công bằng máy công cụ
usiner
gia công hợp quy cách
conditionner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.