|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hà hơi
![](img/dict/D0A549BC.png) | insuffler de l'air | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hà hơi vào miệng người chết đuối | | insuffler de l'air dans la bouche d'un noyé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | réconforter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hà hơi cho chính quyền bù nhìn | | récoforter un régime fantoche | | ![](img/dict/809C2811.png) | Hà hơi thổi ngạt (y học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | le bouche à bouche |
|
|
|
|